1. AI, Thách thức mới đối với quyền lực lập pháp trong kỷ nguyên số
AI đang mở ra một kỷ nguyên mới của văn minh nhân loại, nơi dữ liệu, thuật toán và tự động hóa trở thành “nguồn lực quyền lực” không kém gì vốn, tài nguyên hay tri thức. AI đang len sâu vào mọi lĩnh vực của đời sống: từ dự báo kinh tế, điều hành giao thông, y tế thông minh, giáo dục cá thể hóa, cho đến quản lý hành chính công và hoạch định chính sách. Trong bộ máy nhà nước hiện đại, AI không còn là công cụ hỗ trợ, mà dần trở thành “đối tác đồng hành” trong quản trị và ra quyết định.

Trí tuệ nhân tạo (AI), biểu tượng của kỷ nguyên số đang tác động sâu sắc đến mọi lĩnh vực đời sống, trong đó có hoạt động lập pháp và quản trị quốc gia.
Nhưng cùng với cơ hội là những thách thức chưa từng có tiền lệ. Khi AI có thể tự học, tự ra quyết định, thậm chí tạo ra thông tin và nội dung “giả mà thật”, ranh giới giữa quyền lực con người và quyền lực công nghệ trở nên mong manh hơn bao giờ hết. AI có thể thao túng dư luận, xâm phạm quyền riêng tư, chi phối hành vi xã hội và tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến an ninh quốc gia. Đó không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là câu hỏi cốt lõi về quyền lực, về đạo đức và trách nhiệm của Nhà nước pháp quyền.
Trong bối cảnh đó, Quốc hội, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, đại biểu cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân đứng trước một thử thách mang tính thời đại: làm thế nào để pháp luật không bị động chạy theo công nghệ, mà ngược lại, dẫn dắt và định hướng sự phát triển công nghệ vì con người, vì quốc gia, dân tộc.

Quốc hội Việt Nam khóa XV thảo luận các định hướng lớn nhằm xây dựng hành lang pháp lý cho chuyển đổi số và phát triển trí tuệ nhân tạo.
Nếu công nghiệp hóa là phép thử về năng lực tổ chức sản xuất, thì trí tuệ nhân tạo chính là phép thử tối thượng về năng lực quản trị xã hội và tầm nhìn lập pháp. Một hệ thống pháp luật chậm thích ứng sẽ khiến công nghệ vượt lên dẫn dắt chính trị nhưng một Quốc hội có tầm nhìn chiến lược, biết kiến tạo khung pháp lý linh hoạt và nhân văn, sẽ khiến chính trị định hướng công nghệ, để công nghệ phục vụ con người chứ không phải ngược lại.
2. Từ “chính phủ điện tử” đến “Quốc hội thông minh”, bước tiến của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
Chuyển đổi số quốc gia không chỉ là cuộc cách mạng công nghệ, mà còn là bước chuyển chiến lược trong quản trị quốc gia, từ “Chính phủ điện tử” đến “Quốc hội số” tiến tới “Quốc hội thông minh”. Đây là biểu hiện sinh động của một Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa đang từng bước hiện đại hóa, dân chủ hóa và hướng đến phục vụ nhân dân bằng năng lực số, trí tuệ số và đạo đức số.
“Quốc hội thông minh” không đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động nghị trường, mà là sự đổi mới toàn diện về tư duy, phương thức và hiệu quả thực thi quyền lực nhà nước. Ở đó, AI và phân tích dữ liệu lớn không chỉ hỗ trợ quy trình lập pháp, giám sát, ra quyết định chính sách, mà còn mở ra khả năng dự báo tác động xã hội của từng đạo luật, đo lường mức độ hài lòng của nhân dân và giúp cử tri tiếp cận thông tin nghị trường minh bạch, kịp thời, chính xác hơn.
Quan trọng hơn, công nghệ số giúp Quốc hội gần dân hơn, hiểu dân hơn và hành động vì dân hiệu quả hơn. Mỗi quyết sách được xây dựng trên cơ sở dữ liệu thực tiễn và tiếng nói từ cơ sở sẽ trở nên thuyết phục hơn, nhân văn hơn, và mang đậm bản chất “của dân, do dân, vì dân”.
Tuy nhiên, một “Quốc hội thông minh” đích thực không chỉ được đo bằng trình độ công nghệ, mà bằng tư duy đổi mới, bản lĩnh chính trị và đạo đức số của từng đại biểu, từng cơ quan trong bộ máy. Trong quá trình phát triển trí tuệ nhân tạo và chuyển đổi số, Việt Nam kiên định đặt công nghệ trong quỹ đạo của định hướng xã hội chủ nghĩa, bảo đảm quyền con người, công bằng, nhân văn, an toàn dữ liệu và không để ai bị bỏ lại phía sau.
Đó chính là con đường để xây dựng một Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa hiện đại, nhân văn và phục vụ nhân dân, nơi công nghệ không thay thế con người mà làm cho con người và vì con người, trở thành trung tâm của mọi tiến bộ số.
3. Trách nhiệm lập pháp và giám sát tối cao của Quốc hội đối với AI
Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Quốc hội giữ vị trí trung tâm của quyền lực lập pháp, là nơi kết tinh ý chí, trí tuệ của Nhân dân và là điểm khởi nguồn của mọi chính sách quản lý quốc gia. Trước làn sóng phát triển mạnh mẽ, phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro của AI, trách nhiệm của Quốc hội càng trở nên nặng nề và mang ý nghĩa chiến lược.
Trước hết, Quốc hội cần đi đầu trong việc xây dựng và hoàn thiện hành lang pháp lý cho sự phát triển an toàn, minh bạch và có trách nhiệm của AI, bao quát các lĩnh vực then chốt như an ninh dữ liệu, đạo đức thuật toán, bảo vệ quyền riêng tư, quyền sở hữu trí tuệ và trách nhiệm pháp lý của các tổ chức, cá nhân phát triển, khai thác công nghệ AI. Một khung pháp luật toàn diện, dự báo được tương lai sẽ là “lá chắn” bảo vệ con người và xã hội trước những hệ lụy tiềm ẩn của công nghệ.
Thứ hai, Quốc hội phải thể chế hóa kịp thời các chủ trương, định hướng lớn của Đảng về chuyển đổi số, cách mạng công nghiệp lần thứ tư và phát triển kinh tế tri thức. Việc cụ thể hóa bằng các đạo luật, nghị quyết và chương trình giám sát chuyên đề sẽ bảo đảm tính thống nhất trong chỉ đạo, điều hành, đồng thời tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc ứng dụng AI vào mọi lĩnh vực đời sống.
Thứ ba, với vai trò giám sát tối cao, Quốc hội cần tăng cường kiểm soát việc ứng dụng AI trong khu vực công, nhất là trong quản lý nhà nước, truyền thông, giáo dục, y tế, tài chính nhằm ngăn ngừa nguy cơ lạm dụng công nghệ để thao túng thông tin, xâm phạm quyền dân chủ, hay gây bất bình đẳng xã hội. Giám sát không chỉ là để phát hiện sai phạm, mà còn để bảo đảm AI phục vụ đúng mục tiêu “vì con người, vì tiến bộ và công bằng xã hội”.
Cuối cùng, trong bối cảnh toàn cầu hóa, Quốc hội cần chủ động thúc đẩy hợp tác quốc tế về AI trên tinh thần bình đẳng, tôn trọng và cùng có lợi, đồng thời kiên định bảo vệ lợi ích quốc gia, giữ vững chủ quyền số, an ninh thông tin và bản sắc văn hóa, tư tưởng của dân tộc.

Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn phát biểu chỉ đạo tại Hội nghị chuyên đề “Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và chuyển đổi số phục vụ các hoạt động của Quốc hội”. Ảnh: Báo QĐND
Một Quốc hội chủ động, tầm nhìn xa trong lĩnh vực AI không chỉ là cơ quan làm luật, mà còn là “kiến trúc sư của tương lai số”, người định hình hướng đi cho một nền phát triển bền vững, nhân văn và đậm đà bản sắc Việt Nam trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo.
4. Niềm tin chính trị trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo
AI không chỉ là biểu tượng của tiến bộ khoa học, mà còn là phép thử lớn đối với niềm tin chính trị trong xã hội hiện đại. Nếu được quản trị minh bạch, có trách nhiệm và định hướng đúng đắn, AI có thể trở thành công cụ quan trọng giúp củng cố niềm tin của Nhân dân đối với Đảng và Nhà nước. Một Quốc hội biết tận dụng công nghệ để công khai thông tin, minh bạch dữ liệu, đối thoại số với cử tri và ra quyết sách dựa trên chứng cứ khoa học, đó chính là hình ảnh của một Quốc hội hiện đại, dân chủ, gần dân và vì dân.
Tuy nhiên, nếu thiếu cơ chế kiểm soát và đạo đức số, AI có thể trở thành con dao hai lưỡi, làm xói mòn niềm tin khi các quyết định chính trị bị chi phối bởi những “hộp đen thuật toán” mà người dân không thể hiểu, không thể kiểm chứng. Khi đó, khoảng cách giữa chính quyền và Nhân dân có nguy cơ bị nới rộng bởi chính sự vô cảm của máy móc.
Bởi vậy, trong kỷ nguyên AI, niềm tin chính trị không thể chỉ được bảo đảm bằng công nghệ, mà phải được kiến tạo từ nền tảng của pháp quyền, đạo đức và nhân văn số. Con người phải luôn là trung tâm, là chủ thể sáng tạo, quản trị và kiểm soát công nghệ, để AI phục vụ con người, chứ không thay thế con người. Chỉ khi ấy, trí tuệ nhân tạo mới thực sự trở thành “trí tuệ vì dân”, góp phần làm sâu sắc hơn niềm tin của Nhân dân vào con đường mà Đảng và Nhà nước đã lựa chọn.
5. Kết luận: Quốc hội, Người dẫn đường cho trí tuệ nhân tạo Việt Nam
Trí tuệ nhân tạo không phải là đích đến cuối cùng, mà là công cụ để phục vụ con người, thúc đẩy tiến bộ xã hội và phát triển quốc gia. Trong hành trình đó, Quốc hội Việt Nam giữ vai trò tiên phong và trọng trách lịch sử: vừa là người kiến tạo thể chế, đặt nền móng pháp lý vững chắc cho kỷ nguyên số, vừa là người giám sát quyền lực công nghệ, bảo đảm AI vận hành trong khuôn khổ đạo lý và pháp quyền, đồng thời là nguồn cảm hứng đổi mới, khơi dậy trí tuệ và khát vọng sáng tạo của dân tộc Việt Nam trong thời đại mới.
Một Quốc hội bản lĩnh, trí tuệ, nhân văn chính là điểm tựa để hình thành một nền trí tuệ nhân tạo mang “hồn Việt”, thấm đẫm giá trị nhân bản, phục vụ con người Việt Nam và hiện thực hóa khát vọng về một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng, hạnh phúc./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, tập I, II, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội
2. Bộ Chính trị (2019), Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư
3. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2022), Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045
4. Thủ tướng Chính phủ (2020), Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030
5. Thủ tướng Chính phủ (2021), Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 phê duyệt Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số giai đoạn 2021–2025, định hướng đến năm 2030
6. UNESCO (2021), Recommendation on the Ethics of Artificial Intelligence, Paris, https://www.unesco.org/en/artificial-intelligence/recommendation-ethics
7. United Nations (2023), AI Governance and Human Rights: Policy Brief, New York, https://www.chathamhouse.org/sites/default/files/2023-01/2023-01-10-AI-governance-human-rights-jones.pdf
8. Inter-Parliamentary Union - IPU (2023), Artificial Intelligence and Democratic Institutions: Opportunities and Challenges for Parliaments, Geneva, https://www.ipu.org/impact/democracy-and-strong-parliaments/artificial-intelligence.
Thực hiện: Đại úy Hoàng Thị Thu Trang; Đại úy Nguyễn Văn Chiến; Đại úy Nguyễn Văn Thắng; Thượng úy Ngô Hoàng Phước; Trung úy Lê Huyền Vy (Đơn vị công tác: Công an tỉnh Lâm Đồng)